XÚC LẬT XCMG LW200KN GẦU 1.2M3
-
LW200KN
-
25
-
Liên hệ
-
DUNG TÍCH GẦU 1.2M3~1.5M3
Một tay trang thủy lực
Khung sườn sát xi xe to, chắc chắn
Cầu, hộp số lớn
Bơm xcmg
Công suất: 65kw/2400
Mới 100%
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
6850x2180x3110 |
Tâm trục |
mm |
2650 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
300 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
mm |
4500 |
Chiều cao nâng cần tối đa |
mm |
5200 |
Cự ly bốc xếp hàng hóa |
mm |
900-1000 |
Độ leo dốc |
(o) |
26 |
Góc đổ gầu |
(o) |
45 |
Góc thu gầu |
(o) |
48.5 |
Độ rộng của xe(mặt ngoài lốp sau) |
mm |
2180 |
Cự ly hai bánh |
mm |
1640 |
Góc chuyển hướng |
(o) |
35 |
Bán kính ngang |
mm |
4470 |
|
||
TÍNH NĂNG |
|
||||
Dung tích gầu gắp |
m3 |
1.2-1.5 |
|
||
Trọng lượng nâng |
kg |
1500 |
|
||
Trọng lượng toàn xe |
kg |
6200 |
|
||
Lực kéo lớn nhất |
KN |
50 |
|
||
Lực nâng lớn nhất |
kg |
1600 |
|
||
ĐỘNG CƠ QUẠT QUAY TRỰC TIẾP |
|||||
Model |
YTO YT4A2ZU22/0650 |
|
|||
Hình thức |
Xi lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt ly tâm |
|
|||
Công xuất/ vòng tua máy |
KW/r/min |
65/2200 |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO |
III |
|
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
||||
Biến mô |
Thủy lực hai tuabin |
|
|||
Hộp số |
Loại bánh răng hành tinh (Hộp số bền vững, chắc chắn và linh hoạt) |
|
|||
Cần số |
Hai số tiến một số lùi |
|
|||
HẠNG MỤC SỐ |
|
||||
Số tiến |
km |
0 - 28 |
|
||
Số lùi |
km |
0 - 10 |
|
||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
|
||||
Hình thức cộng hưởng |
|
|
|||
Thời gian nâng, hạ ,đổ |
< |
9 s |
|
||
HỆ THỐNG PHANH |
|
||||
Hệ thống phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi |
|
|||
HỆ THỐNG LÁI |
|
||||
Hình thức |
4 dây |
Thủy lực cộng hưởng |
|
||
Áp suất |
Mpa |
16 |
|
||
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
|
||||
Dầu diezel |
L |
110 |
|
||
Dầu thủy lực |
L |
150 |
|||
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
|||||
Qui cách lốp |
icnh |
16/70-24 |
|||
Mpa |
0.39 (lốp trước) |
||||
0.39 (lốp sau) |
|||||
Ca bin |
- Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ. - Hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió - Ghế mềm, điều chình theo ý muốn. |
||||
Đời xe |
2024 |